Có 2 kết quả:

多糖 duō táng ㄉㄨㄛ ㄊㄤˊ多醣 duō táng ㄉㄨㄛ ㄊㄤˊ

1/2

duō táng ㄉㄨㄛ ㄊㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

polysaccharide (complex carbohydrate such as starch 澱粉|淀粉 and cellulose 纖維素|纤维素)

Bình luận 0

duō táng ㄉㄨㄛ ㄊㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

polysaccharide

Bình luận 0